Mô tả
Cáp đồng trần 16 mm2 Cadivi
Dây đồng trần xoắn 16mm2 – C sử dụng cho đường dây tải điện trên không, dây chống sét, tiếp đất…
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass |
Minimum breaking load
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8197 |
90 |
3758 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1573 |
143 |
6031 |
25 |
7/2,13 |
6,39 |
0,7336 |
224 |
9463 |
35 |
7/2,51 |
7,53 |
0,5238 |
311 |
13141 |
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3688 |
444 |
17455 |
70 |
19/2,13 |
10,65 |
0,2723 |
611 |
27115 |
95 |
19/2,51 |
12,55 |
0,1944 |
849 |
37637 |
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1560 |
1056 |
46845 |
150 |
19/3,15 |
15,75 |
0,1238 |
1337 |
55151 |
185 |
37/2,51 |
17,57 |
0,1001 |
1657 |
73303 |
240 |
37/2,84 |
19,88 |
0,0789 |
2121 |
93837 |
300 |
37/3,15 |
22,05 |
0,0637 |
2610 |
107422 |
400 |
37/3,66 |
25,62 |
0,0471 |
3523 |
144988 |
Hàng hóa & thời gian bảo hành:
– Hàng cung cấp đảm bảo mới 100%.
– Thời gian bảo hành được áp dụng theo chính sách của hãng sản xuất sản phẩm, thông thường 12 tháng.
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn. Trận trọng cảm ơn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.