Giảm giá!

Cáp Nhôm 4 lõi LV-ABC 4x35mm2 Cadivi

Mã: LV-ABC 4x35mm2

41.514

Nhôm nguyên chất 100% chính hãng CADIVI
Đơn vị tính: 1 mét. Giá trên chưa bao gồm VAT.
– Dùng thi công hệ thống điện đân dụng, nhà xưởng, …
– Xuất xứ: Việt Nam.
– Số lượng nhiều liên hệ Holine để được giá tốt nhất.

LƯU Ý : Hàng đặt trước 2-3 ngày 

41.514
Giá sản phẩm rẻ hơn khi mua số lượng nhiều (vui lòng thêm vào báo giá để nhận báo giá hoặc qua email: trong05kt@gmail.com)
  • Mã sản phẩm: Mã: LV-ABC 4x35mm2
  • Thương hiệu: Cadivi
  • Bảo hành: 2 năm (1 đổi 1)
  • Loại: Dây nhôm Cadivi

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 13/07/2020. Nếu GIÁ hoặc CHIẾC KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email trong05kt@gmail.com để nhận thông tin giá chính xác nhất. Cảm ơn.

Mô tả

Cáp Nhôm Cadivi 4 lõi LV-ABC 4x35mm2 – ۰,۶/۱kV – Cáp Điện Lực, Ruột Nhôm, Cách Điện PVC

Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm LV-ABC dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện treo trên không, cấp điện áp 0,6/1 kV.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6447 / AS 3560.1

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng gân nổi và số trên nền cách điện màu đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_18_LV_ABC_Brochure_2pp_print-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là ۸۰ OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá ۵ giây là ۲۵۰ ۰C.
Kiểu: toàn bộ cáp chịu lực căng đỡ, các pha và trung tính có kích thước bằng nhau.
Cách điện: XLPE màu đen (có pha Masterbatch, hàm lượng carbon ≥ ۲ %) kháng tia UV, với ứng suất kéo tối đa để có thể truyền qua phần cách điện XLPE tại kẹp căng là ۴۰ MPa.
Dạng ruột dẫn: sợi nhôm xoắn đồng tâm và ép chặt.
Vật liệu của ruột dẫn: Nhôm với suất kéo đứt tối thiểu là ۱۴۰ MPa.
Lực căng làm việc tối đa bằng 28 % lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (28 % MBL).
Lực căng hằng ngày tối đa 18% lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (18 % MBL).

 

۵٫۱ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA LÕI CÁP

 

 

Ruột dẫn – Conductor

Tải kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn

Chiều dày trung bình nhỏ nhất của cách điện

 

Chiều dày nhỏ nhất của cách điện tại điểm bất kỳ

Chiều dày lớn nhất của cách điện tại điểm bất kỳ

Đường kính lõi tối đa (không kể gân nổi)

Tải nhỏ nhất đối với độ bám dính của cách điện

Tiết diện

danh định

Số lượng sợi trong ruột dẫn

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở ۲۰۰C

Nominal

area

Number of wires in conductor

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at ۲۰۰C

Min. breaking load of conductor

Min. averange thickness of insulation excluding ribs

Min. thickness of insulation at any point

Max. thickness of insulation at any point

Maximum diameter of core (excluding ribs)

Min. load for ahension of insulation

mm2

N0

mm

Ω/km

kN

mm

mm

mm

mm

kg

۱۶

۷

۴,۷۵

۱,۹۱

۲,۲

۱,۳

۱,۰۷

۱,۹

۷,۹

۲۵

۷

۶,۰

۱,۲۰

۳,۵

۱,۳

۱,۰۷

۱,۹

۹,۲

۳۵

۷

۷,۱

۰,۸۶۸

۴,۹

۱,۳

۱,۰۷

۱,۹

۱۰,۳

۵۰

۷

۸,۳

۰,۶۴۱

۷,۰

۱,۵

۱,۲۵

۲,۱

۱۱,۹

۱۰۰

۷۰

۱۹

۹,۹

۰,۴۴۳

۹,۸

۱,۵

۱,۲۵

۲,۱

۱۳,۶

۱۴۰

۹۵

۱۹

۱۱,۷

۰,۳۲۰

۱۳,۳

۱,۷

۱,۴۳

۲,۳

۱۵,۹

۱۹۰

۱۲۰

۱۹

۱۳,۱

۰,۲۵۳

۱۶,۸

۱,۷

۱,۴۳

۲,۳

۱۷,۵

۲۴۰

۱۵۰

۱۹

۱۴,۷

۰,۲۰۶

۲۱,۰

۱,۷

۱,۴۳

۲,۳

۱۸,۹

۳۰۰

 

 

 

Tiết diện

danh định

Khả năng mang tải cho phép mỗi pha (*)

Bán kính uốn cong tối thiểu của bó cáp

Tải kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (MBL)

Đường kính bao ngoài tối đa của bó cáp

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Max. continuos current carrying capacity per phase

Min. bending radius of cable

Min. breaking load of cable (MBL)

Max. diameter of circmscribing circle over laid-up cores

Approx. mass

Nominal

area

۲

Lõi

۳

Lõi

۴

Lõi

۲

Lõi

۳

Lõi

۴

Lõi

۲

Lõi

۳

Lõi

۴

Lõi

۲

Lõi

۳

Lõi

۴

Lõi

۲

Lõi

۳

Lõi

۴

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

A

mm

kN

mm

kg/km

۱۶

۹۶

۷۸

۷۸

۹۵

۱۰۲

۱۱۵

۴,۴

۶,۶

۸,۸

۱۵,۸

۱۷,۱

۱۹,۱

۱۳۵

۲۰۳

۲۷۱

۲۵

۱۲۵

۱۰۵

۱۰۵

۱۱۰

۱۱۹

۱۳۵

۷,۰

۱۰,۵

۱۴,۰

۱۸,۴

۱۹,۸

۲۲,۲

۱۹۷

۲۹۵

۳۹۴

۳۵

۱۵۵

۱۲۵

۱۲۵

۱۲۵

۱۳۳

۱۵۰

۹,۸

۱۴,۷

۱۹,۶

۲۰,۶

۲۲,۲

۲۴,۹

۲۶۰

۳۹۰

۵۲۰

۵۰

۱۸۵

۱۵۰

۱۵۰

۱۴۵

۱۵۴

۱۶۰

۱۴,۰

۲۱,۰

۲۸,۰

۲۳,۸

۲۵,۶

۲۸,۷

۳۵۲

۵۲۸

۷۰۴

۷۰

۲۲۰

۱۸۵

۱۸۵

۱۶۳

۱۷۶

۲۸۵

۱۹,۶

۲۹,۴

۳۹,۲

۲۷,۲

۲۹,۴

۳۲,۸

۴۷۸

۷۱۷

۹۵۶

۹۵

۲۶۷

۲۲۵

۲۲۵

۱۹۰

۲۰۶

۳۴۵

۲۶,۶

۳۹,۹

۵۳,۲

۳۱,۸

۳۴,۳

۳۸,۴

۶۵۸

۹۸۷

۱۳۱۶

۱۲۰

۳۰۹

۲۶۰

۲۶۰

۲۱۰

۲۲۶

۳۸۰

۳۳,۶

۵۰,۴

۶۷,۲

۳۵,۰

۳۷,۸

۴۲,۲

۸۰۹

۱۲۱۳

۱۶۱۸

۱۵۰

۳۴۰

۲۸۵

۲۸۵

۲۲۷

۲۴۵

۴۱۰

۴۲,۰

۶۳,۰

۸۴,۰

۳۷,۸

۴۰,۸

۴۵,۶

۹۷۹

۱۴۶۹

۱۹۶۰

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cáp Nhôm 4 lõi LV-ABC 4x35mm2 Cadivi”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xem thêm